Tham khảo Lee Seung-gi

  1. "What makes Lee Seung-gi, Lee Seung-gi?" Hancinema. ngày 18 tháng 6 năm 2015
  2. “[INTERVIEW and PHOTOS] Singer and actor Lee Seung-gi”. 10Asia. Ngày 1 tháng 1 năm 2012. 
  3. "2004 M.net Korean Music Festival Winners list". MAMA. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2014.
  4. 신화, 제15회 서울 가요대상 '뮤즈상' 차지. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 11 tháng 12 năm 2014. 
  5. “신화, `2004 SBS 가요대전` 대상”. MK News (bằng tiếng Hàn). Ngày 30 tháng 12 năm 2014. 
  6. “이수영 '2004 MBC 10대가수' 작년이어 2연패”. Star News (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 1 năm 2005. 
  7. “이경규, 2004 MBC '방송연예대상' 대상 수상”. Joy News (bằng tiếng Hàn). Ngày 30 tháng 12 năm 2004. 
  8. 가수 백지영, 3년 만에 연말 시상식 주인공 올라. The Chosun Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 25 tháng 11 năm 2006. 
  9. “`SBS 가요대전` 대상 동방신기”. MK News (bằng tiếng Hàn). Ngày 30 tháng 12 năm 2006. 
  10. "2007 M.net Korean Music Festival Winners list". MAMA. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2014.
  11. 설운도, 제15회 대한민국 연예예술 대상 수상(종합). Star New (bằng tiếng Hàn). Ngày 12 tháng 11 năm 2008. 
  12. “Super Junior sweeps 2009 Golden Disk Awards”. 10Asia. Ngày 11 tháng 12 năm 2009. 
  13. "골든디스크 본상 디지털 음원 본상, 이승기 수상! 활동 많이 못했는데…" (tiếng Triều Tiên) BNTnews. ngày 9 tháng 12 năm 2010
  14. "‘멜론 뮤직어워드’ 톱10 수상한 이승기, 행복한 미소~" (tiếng Triều Tiên) Nate News. ngày 15 tháng 12 năm 2010
  15. "‘여친구’ 이승기, 멜론뮤직어워드 OST상 2관왕 '연말에 결실'" (tiếng Triều Tiên) Nate News. ngày 15 tháng 12 năm 2010
  16. “이승기, 나도 K팝스타…아시아 송 페스티벌”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 9 năm 2011. 
  17. "서울가요대상 이승기 ‘인기상 이유? 팬심 훔치는 손짓’" (tiếng Triều Tiên) Newsen. ngày 20 tháng 1 năm 2012
  18. "이승기,가온K팝어워드 올해의가수상..10월음원 1위" (tiếng Triều Tiên) Nate News. ngày 22 tháng 2 năm 2012
  19. “Psy wins Seoul Music Awards”. The Korea Herald. Ngày 1 tháng 2 năm 2013. 
  20. “이승기, 2회 가온차트K팝어워드 올해의가수상..12월음원 1위”. Star News (bằng tiếng Hàn). Ngày 13 tháng 2 năm 2013. 
  21. “K-Pop Star G-Dragon Wins Four at 2013 MAMAs”. Billboard. Ngày 25 tháng 11 năm 2013. 
  22. “2008 KBS 연예대상, 이승기 최고 인기상”. Nocutnews (bằng tiếng Hàn). Ngày 27 tháng 12 năm 2008. 
  23. “Yoo Jae-seok, Lee Hyori share grand prize at SBS Entertainment Awards”. 10Asia. Ngày 31 tháng 12 năm 2009. 
  24. “Mnet 20’s choice│스무살의 여름은 파란색이다”. 10Asia (bằng tiếng Hàn). Ngày 31 tháng 8 năm 2009. 
  25. Ko Jae-wan (ngày 4 tháng 1 năm 2010). “Jang Seo-hee wins grand prize at SBS Drama Awards”. 10Asia. 
  26. “Japan wins Grand Prize at Seoul Int'l Drama Awards”. 10Asia. Ngày 13 tháng 9 năm 2010. 
  27. “Ko Hyun-jung, "Haeundae" win grand prize at PaekSang Arts Awards”. 10Asia. Ngày 29 tháng 3 năm 2010. 
  28. “Lee Kyung-kyu wins grand prize at KBS Entertainment Awards”. 10Asia. Ngày 27 tháng 12 năm 2010. 
  29. “Kang Ho-dong scores grand prize at SBS Entertainment Awards”. 10Asia. Ngày 31 tháng 12 năm 2010. 
  30. Ko, Kyoung-seok (ngày 3 tháng 1 năm 2011). “Ko Hyun-jung wins grand prize at SBS Drama Awards”. 10Asia. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2014. 
  31. “"Two Days and One Night" awarded with grand prize at KBS Entertainment Awards”. 10Asia. Ngày 26 tháng 12 năm 2011. 
  32. “Yoo Jae-suk deemed SBS’ entertainer of the year”. 10Asia. Ngày 2 tháng 1 năm 2012. 
  33. “Ha Ji-won Receives Top Honor at 2013 MBC Drama Awards”. 10Asia. Ngày 31 tháng 12 năm 2013. 
  34. “Archived copy” 第三届亚洲彩虹奖获奖名单. CTVCC (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2018.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp)
  35. “Kim Myung-min and Son Hyun-joo, TOP actors”. Hancinema. Nate. Ngày 18 tháng 6 năm 2015. 
  36. “EXO, Kim Hee-sun win big at 2017 Asia Artist Awards”. Kpop Herald. Ngày 16 tháng 11 năm 2017. 
  37. “BTS win the Daesang at Asia Artist Awards 2018 – and are among Artists Of The Year”. Metro. Ngày 28 tháng 11 năm 2018. 
  38. “[SBS 연예대상]이승기, 대상 영예… 백종원 무관[종합]”. Ilgan Sports (bằng tiếng Hàn). Ngày 29 tháng 12 năm 2018. 
  39. “[2019 SBS 연예대상] '집사부일체' 이승기, 프로듀서상”. Mydaily (bằng tiếng Hàn). Ngày 29 tháng 12 năm 2019. 
  40. “'런닝맨' 유재석, 4년 만에 SBS 연예대상 수상”. Chosun (bằng tiếng Hàn). Ngày 29 tháng 12 năm 2019. 
  41. “'2019 SBS 연기대상' 이승기X배수지, '배가본드'로 나란히 최우수상”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2020. 
  42. “'2019 SBS 연기대상' 김남길, 이변 없는 대상…'열혈사제' 8관왕[종합]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2020. 
  43. “[SBS 연기대상]이승기·배수지, 미니시리즈 최우수상”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2020. 
  44. “[2019 SBS연기대상]이승기·배수지·조정석·이하늬·서도영·심이영 최우수상”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 1 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2020. 
  45. 광고주가 뽑은 좋은 모델상, 이승기, 손담비 선정. Newswire (bằng tiếng Hàn). Ngày 13 tháng 10 năm 2009. 
  46. "‘호이커플’ 이승기·신민아, 광고주가 뽑은 올해의 모델 선정" Lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2011, tại Wayback Machine. (tiếng Triều Tiên) ISPLUS. ngày 13 tháng 10 năm 2010
  47. “Gov’t to award Kara, Jung Woo-sung, Lee Seung-gi for contribution to Korean Wave”. 10Asia. Ngày 13 tháng 1 năm 2011. 
  48. “Lee Seung-gi, Ha Ji-won Among Top Savers This Year”. The Chosun Ilbo. Ngày 26 tháng 10 năm 2011. 
  49. “2014 Korean Popular Culture and Arts Awards recipients revealed”. The Manila Bulletin. Ngày 13 tháng 11 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2015.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp)
  50. “2018 korea sharing volunteer awards”. anewsa. Ngày 10 tháng 11 năm 2018. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lee Seung-gi http://m.anewsa.com/article_sub3.php?number=141591... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2011/... http://m.chosun.com/svc/article.html?sname=news&co... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2006/11/... http://bntnews.hankyung.com/apps/news?popup=0&nid=... http://tenasia.hankyung.com/archives/2124 http://joynews.inews24.com/php/news_view.php?g_men... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://news.joins.com/article/6262000 http://isplus.live.joinsmsn.com/news/article/artic...